(VNF) – Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc hình thành hành lang pháp lý cho thị trường carbon trở thành yêu cầu cấp bách.
Ngày 15/8 vừa qua, Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) tổ chức Hội thảo tham vấn dự thảo Nghị định quy định về dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng. Đây là một trong những văn bản được giới chuyên gia đánh giá sẽ tạo “bước ngoặt” cho ngành lâm nghiệp, vừa gắn bảo vệ rừng với tài chính khí hậu, vừa mở đường cho Việt Nam tham gia sâu hơn vào thị trường các-bon toàn cầu.
Theo ông Trần Quang Bảo, Cục trưởng Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm, dự thảo nghị định được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho các chủ rừng, đặc biệt là trong việc đơn giản hóa thủ tục và tạo thuận lợi cho việc tham gia thị trường carbon. Khi được ban hành, nghị định sẽ “cởi trói” cho các chủ tín chỉ carbon, cho phép họ chủ động hơn trong việc trao đổi, chuyển nhượng hoặc bù trừ tín chỉ không chỉ trong nước mà cả với đối tác quốc tế.

Cơ sở pháp lý và thực tiễn triển khai
Theo tổ soạn thảo, dự thảo Nghị định được xây dựng trên hàng loạt căn cứ chính trị và pháp lý: Nghị quyết 24-NQ/TW về ứng phó biến đổi khí hậu, Kết luận 61-KL/TW, Luật Lâm nghiệp 2017, Luật Bảo vệ môi trường 2020, cùng Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Nghị định 119/2025/NĐ-CP về giảm phát thải khí nhà kính.
Bên cạnh đó, thực tiễn từ các chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng và đặc biệt là Thỏa thuận chi trả giảm phát thải (ERPA) vùng Bắc Trung Bộ đã cung cấp căn cứ quan trọng cho việc soạn thảo.
Chương trình ERPA ký kết giữa Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2020 đã chuyển nhượng thành công hơn 10,3 triệu tấn CO₂, với tổng số tiền chi trả lên tới 51,5 triệu USD. Trong đó, riêng đợt đầu tiên WB đã giải ngân 41,2 triệu USD, tiếp đó là 10,3 triệu USD vào đầu năm 2024.
Khoản tài chính này được phân bổ về 6 tỉnh Bắc Trung Bộ, trực tiếp chi trả cho các chủ rừng, cộng đồng, đồng thời hỗ trợ các hoạt động lâm sinh và sinh kế. Kết quả này chứng minh rằng tín chỉ các-bon rừng có thể trở thành nguồn thu quan trọng và bền vững, nếu có hành lang pháp lý đầy đủ.
Dự thảo gồm 4 chương, 20 điều và 7 phụ lục, trong đó nhấn mạnh các nội dung cốt lõi:
Nguyên tắc vận hành: Hoạt động cung ứng và sử dụng dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon rừng phải công khai, minh bạch, có trách nhiệm và hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, chủ rừng và các bên liên quan. Đặc biệt, kết quả giảm phát thải hoặc tín chỉ các-bon rừng đã được chuyển nhượng sẽ không được phép giao dịch lại, nhằm tránh tình trạng “tín chỉ ảo”.
Đối tượng tham gia:
Bên cung ứng gồm:
Chủ rừng được quy định tại Luật Lâm nghiệp, UBND cấp xã, các tổ chức khác được giao quản lý rừng.
Bên sử dụng là các cơ sở phát thải khí nhà kính thuộc diện phải phân bổ hạn ngạch, tổ chức nước ngoài, cá nhân có quốc tịch nước ngoài, và cả tổ chức – cá nhân trong nước có nhu cầu tham gia thị trường tự nguyện
Cơ chế chi trả:
Người mua có thể thanh toán trực tiếp cho chủ rừng thông qua hợp đồng, hoặc gián tiếp ủy thác qua Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng.
Xác định mức giá:
Dự thảo quy định mức chi trả dựa trên giá trao đổi của một tấn CO₂ hoặc một tín chỉ các-bon rừng. Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ ban hành nguyên tắc, phương pháp định giá, còn UBND cấp tỉnh xây dựng bảng giá cụ thể cho từng địa phương. Các mức giá này được công khai và là căn cứ để đàm phán hợp đồng hoặc niêm yết trên sàn giao dịch carbon trong nước
Cơ chế hợp tác và liên kết:
Chủ rừng được phép hợp tác với tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước để triển khai các dự án các-bon rừng, theo mô hình chia sẻ lợi ích minh bạch. Đây là điểm mới giúp thu hút đầu tư tư nhân và quốc tế vào lĩnh vực này.

Gắn kết với thị trường các-bon trong nước
Song song với dự thảo Nghị định về các-bon rừng, Nghị định 119/2025/NĐ-CP vừa có hiệu lực từ tháng 8/2025 cũng đã tạo nền tảng pháp lý cho thị trường các-bon trong nước. Theo lộ trình, từ năm 2025 đến 2028, Việt Nam sẽ vận hành thí điểm sàn giao dịch các-bon, trước khi chính thức đưa vào hoạt động toàn diện từ năm 2029
Việc gắn tín chỉ các-bon rừng với thị trường này sẽ tạo ra “đầu ra” rõ ràng, đồng thời giúp doanh nghiệp có công cụ bù đắp phát thải. Trên thế giới, giá tín chỉ trong các hệ thống ETS dao động từ 0,5 USD/tCO₂e tại Massachusetts đến gần 100 USD/tCO₂e tại Anh. Nếu được vận hành minh bạch, tín chỉ các-bon rừng Việt Nam có thể trở thành nguồn lực tài chính đáng kể, thay vì chỉ phụ thuộc vào ngân sách hoặc viện trợ quốc tế.
Ông Trần Quang Bảo nhận định, nguồn thu từ trao đổi, chuyển nhượng tín chỉ các-bon sẽ trở thành động lực kinh tế cho người dân bảo vệ rừng. “Khoản chi trả này không chỉ giúp chủ rừng tái đầu tư vào công tác bảo vệ và phát triển rừng, mà còn mở ra cơ hội sinh kế mới cho cộng đồng địa phương,” ông nhấn mạnh.
Các chuyên gia cũng cho rằng, việc ban hành Nghị định sẽ khắc phục tình trạng “tự phát” trong triển khai các dự án các-bon rừng hiện nay, tạo khung pháp lý thống nhất để các địa phương và doanh nghiệp yên tâm tham gia. Đặc biệt, cơ chế phân chia lợi ích minh bạch giữa Nhà nước – doanh nghiệp – cộng đồng sẽ là chìa khóa để bảo đảm sự đồng thuận.
Kết quả từ ERPA Bắc Trung Bộ cho thấy, có tới 86,9% tổng nguồn tiền đã được chi trả trực tiếp cho chủ rừng và cộng đồng, trong đó hộ gia đình và cá nhân nhận khoảng 16,9%, cộng đồng dân cư nhận 11,5%. Cách phân bổ này không chỉ giúp cải thiện đời sống mà còn nâng cao ý thức người dân trong công tác bảo vệ rừng
Đây là mô hình có thể nhân rộng khi Nghị định mới đi vào thực tế. Nếu toàn bộ 14 triệu ha rừng của Việt Nam được huy động vào thị trường các-bon, nguồn tài chính có thể lên tới hàng trăm triệu USD mỗi năm – con số vượt xa chi phí chi trả dịch vụ môi trường rừng truyền thống.
Dự thảo Nghị định về dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng được kỳ vọng sẽ trở thành nền tảng pháp lý cho một lĩnh vực còn rất mới mẻ ở Việt Nam. Khi được ban hành, văn bản này không chỉ biến tài sản vô hình từ rừng thành nguồn thu cụ thể, mà còn góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.
Đây là sự kết hợp giữa bảo tồn và phát triển: vừa bảo vệ những cánh rừng – “lá phổi xanh” của quốc gia, vừa mở ra cánh cửa mới cho tài chính khí hậu, gắn lợi ích kinh tế với trách nhiệm môi trường. Việt Nam, nhờ vậy, có thể tiến gần hơn tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.